CÁC LOẠI VITAMIN C PHỔ BIẾN, CÔNG DỤNG VÀ CÁCH LỰA CHỌN
1. Vitamin C là gì?
Vitamin C (tên khoa học: Ascorbic Acid) là một chất chống oxy hóa mạnh có trong tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong chăm sóc da nhờ khả năng làm sáng da, tăng sinh collagen và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.

Ở dạng tư nhiên, Vitamin C được tìm thấy trong nhiều loại rau củ tươi, đặc biệt cần thiết cho sự phát triển của hệ xương, da, răng, kích thích sản sinh Collagen, giúp phục hồi các vết thương và cân bằng hàm lượng Cholesterol trong máu.
2. Công dụng của Vitamin C đối với làn da.
Cơ thể không thể tự tổng hợp Vitamin C, thay vào đó cần bổ sung đầy đủ qua thực phẩm, viên uống tổng hợp hoặc mỹ phẩm bôi ngoài da. Đối với sức khỏe làn da, nguồn dưỡng chất này được nghiên cứu chứng minh về công dụng tuyệt vời. Vì vậy, các loại Vitamin C thường xuất hiện phổ biến trong bảng thành phần mỹ phẩm chăm sóc da. Một số công dụng quan trọng của Vitamin C không thể không kể đến như:
- Hoạt động như một chất chống oxy hóa cực mạnh, giúp bảo vệ làn da khỏi tác động gây hại từ môi trường và tình trạng lão hoá da sớm.
- Giảm thiểu tình trạng dày sừng nang lông, cải thiện làn da khô ráp, sần sùi và xỉn màu.
- Kích thích sản sinh Collagen để nuôi dưỡng làn da căng bóng, mềm mịn.
- Vitamin C trị thâm mụn và làm mờ các vết thâm, đốm nâu, nuôi dưỡng làn da trắng sáng, mịn màng.
- Kháng viêm, ngăn mụn trứng cá hình thành và để lại thâm sẹo.

3. Các loại Vitamin C phổ biến hiện nay.

Đa phần các dạng Vitamin C trong mỹ phẩm đều có khả năng hoạt động tốt trên da. Dưới đây là các loại Vitamin C phổ biến:
- L-ascorbic Axit (LAA) (dạng gần nhất với Vitamin C tự nhiên):
+ Là dạng Vitamin C phổ biến nhất trong mỹ phẩm, có khả năng tác động đến lớp trung bì của da. Hoạt chất này phù hợp để đưa vào công thức với độ pH nhỏ hơn 4 (từ 2.6 đến 3.2), tỉ lệ 5% trở lên, giúp phát huy tối đa hiệu quả dưỡng da, cải thiện độ đàn hồi, làm mờ đốm nâu và tình trạng da sạm nám, da không đều màu.
+ Lascorbic Axit (LAA) cũng được đánh giá cao về khả năng củng cố hàng rào tự nhiên trên da, trung hòa các gốc tự do và bảo vệ da trẻ đẹp. Tuy nhiên, nhược điểm là Vitamin C bị oxy hoá trước tác động của nhiệt độ, ánh sáng, không khí. Do đó, thành phần này thường được chứa trong bao bì tối màu chai thuỷ tinh hoặc chai nhựa hút chân không nhằm kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- 3-O Ethyl Ascorbic Acid (EAA): có công thức ổn định, tan cả trong dầu và nước nên được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da. Thành phần này đã được chứng mình về hiệu quả chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp làm sáng da, dưỡng da đều màu rõ rệt, làm dịu da kích ứng, cải thiện độ đàn hồi và nuôi dưỡng tế bào da khỏe mạnh.
- Ascorbyl Glucoside: Đây là dẫn xuất vitamin C tan trong nước. Thành phần này sở hữu đặc tính ngậm nước, dịu nhẹ khi hoạt động trên da nên phù hợp với da nhạy cảm, vùng quanh mắt. Thành phần này được đánh giá cao về hiệu quả dưỡng da săn chắc, tăng độ đàn hồi, ức chế hình thành các hắc sắc tố, sạm nám, tàn nhang, đốm nâu. Một số dữ liệu cho thấy ascorbyl glucoside giúp cải thiện sắc tố và độ đàn hồi cho da khi dùng trong thời gian dài, tuy nhiên đây không phải lựa chọn hàng đầu nếu bạn muốn kết quả nhanh. Ưu điểm chính của ascorbyl glucoside là độ an toàn, dịu nhẹ, phù hợp với người mới bắt đầu hoặc có làn da rất nhạy cảm.
- Ascorbyl Palmitate: là một dẫn xuất của Vitamin C, có đặc tính tan trong dầu, không gây kích ứng nhờ độ pH trung tính. Dạng này thường được kết hợp với các dạng Vitamin C khác trong mỹ phẩm để tăng hiệu quả dưỡng da săn chắc và cải thiện tình trạng sạm nám. Tuy nhiên, tỷ lệ thành phần này quá lớn có thể khiến màu sản phẩm không được thẩm mỹ.
- Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP): có đặc tính tan trong nước, không có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ như Vitamin C nguyên chất nhưng có tính ổn định cao. Hoạt chất này thường được sử dụng để thúc đẩy quá trình hydrat hoá sâu hơn trên da. Tóm lại, MAP là lựa chọn tốt cho da khô, da nhạy cảm muốn hưởng lợi ích vitamin C một cách êm dịu hơn, tập trung vào cải thiện cấu trúc da.
- Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP): Tương tự MAP có đặc tính tan trong nước, công dụng làm dịu da nên được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm điều trị và chăm sóc da mụn đã được nghiên cứu. Cơ chế có thể do SAP ức chế vi khuẩn C. acnes (vi khuẩn gây mụn) và giảm viêm tại chỗ. Về tác dụng chống oxy hóa và sáng da, SAP nhìn chung nhẹ hơn LAA (do hạn chế thẩm thấu). Đối với những ai có da dầu mụn hoặc rất dễ kích ứng, SAP là dạng vitamin C rất đáng thử – bạn có thể nhận được lợi ích chống oxy hóa và hỗ trợ trị mụn mà ít lo da bị đỏ rát.
+ Tetrahexyldecyl Ascorbate: là một dạng Vitamin C tan trong dầu tiên tiến, được giới thiệu như “thế hệ mới” của vitamin C. Thử nghiệm cho thấy THD có thể xâm nhập vào các lớp da sâu gấp ~3 lần so với L-ascorbic acid ở cùng nồng độ hiệu quả thẩm thấu tốt, thâm nhập sâu trên da. Ưu điểm lớn của THD là rất ổn định (bền vững ở pH lên đến ~5), ít gây kích ứng, phù hợp cho cả routine có pH trung tính và có thể dùng kết hợp tốt với các dầu dưỡng, vitamin E để tăng hiệu quả chống oxy hóa trong màng lipid của. Nếu bạn đang tìm kiếm một dẫn xuất vitamin C mạnh mẽ nhưng không muốn dùng LAA vì kích ứng, THD là lựa chọn đáng cân nhắc.
+ Retinyl ascorbate: Đây là một dẫn xuất ít phổ biến hơn, trong đó vitamin C được ester hóa với retinol (vitamin A). Về lý thuyết, khi thoa retinyl ascorbate, da sẽ phân giải thành retinol và ascorbic acid, giúp kích thích tái tạo da (từ retinol) đồng thời chống oxy hóa và làm sáng (từ vit C). Dẫn xuất này khá bền và cũng tan trong dầu. Nhưng do chứa thành phần retinol, nó có thể gây kích ứng nếu dùng nồng độ cao.
4. Tiêu chí chọn Vitamin C phù hợp.

- Chọn Vitamin C phù hợp với tình trạng da:
Vitamin C có thể gây kích ứng cho da yếu, nhạy cảm, do đó đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận khi dùng. Trong đó, LAA là dẫn xuất hoạt động mạnh nhất, phát huy hiệu quả nhanh, tối ưu nhưng cũng dễ xảy ra phản ứng không mong muốn.
- Chọn loại Vitamin C có nồng độ an toàn cho da:
Ở dạng tinh khiết nhất của vitamin C (dạng L-ascorbic acid), nồng độ phù hợp nhất trong mỹ phẩm dao động trong khoảng từ 5 – 25%, vừa đảm bảo hoạt động hiệu quả, vừa an toàn, hạn chế kích ứng.
Vitamin C ở mọi nồng độ, thậm chí 1% cũng phát huy được hiệu quả chống oxy hóa. Bạn có thể tham khảo thông tin sau đây để biết cách lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất:
* < 5%: Nồng độ thấp (dưới 5%) phù hợp với hầu hết mọi loại da, kể cả da nhạy cảm hoặc người mới bắt đầu dùng vitamin C. Ở nồng độ này, vitamin C vẫn có tác dụng chống oxy hóa cho da, giúp trung hòa một phần các gốc tự do có hại. Dù hiệu quả cải thiện sắc tố và nếp nhăn sẽ nhẹ hơn so với nồng độ cao, nghiên cứu cho thấy thoa vitamin C 3% mỗi ngày vẫn có thể thúc đẩy tăng sinh collagen: ví dụ, một thử nghiệm lâm sàng ghi nhận kem chứa 3% vitamin C dùng liên tục 4 tháng đã làm tăng mật độ cấu trúc collagen ở da đáng kể so với giả dược. Vì vậy, sản phẩm <5% là lựa chọn tốt để khởi đầu, giúp da làm quen dần với vitamin C mà ít nguy cơ kích ứng. Nồng độ này đặc biệt thích hợp cho những người da rất nhạy cảm, hoặc muốn kết hợp vitamin C với các hoạt chất mạnh khác trong chu trình dưỡng da mà không lo da bị quá tải.
* 5% – 15%: Đây là khoảng nồng độ vitamin C phổ biến và được nghiên cứu nhiều nhất, mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc chống lão hóa và làm sáng da cho phần lớn người dùng đã quen với vitamin C. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh hiệu quả nổi bật của vitamin C trong ngưỡng này. Chẳng hạn, một nghiên cứu đối chứng mù đôi cho thấy serum 10% vitamin C bôi mặt trong 12 tuần giúp cải thiện đáng kể điểm số lão hóa da và giảm nếp nhăn rõ rệt so với nhóm dùng giả dược. Tương tự, một nghiên cứu khác sử dụng kem 5% vitamin C trên da mặt trong 6 tháng cũng ghi nhận giảm các rãnh nhăn và cải thiện cấu trúc da đáng kể so với giả dược. Nồng độ 5-15% không chỉ giúp tăng sinh collagen và làm mờ nếp nhăn nhỏ mà còn cải thiện độ sáng và đều màu da khá hiệu quả nếu dùng đều đặn. Đa số các loại da (da dầu, da thường, da hỗn hợp) đều dung nạp tốt vitamin C trong khoảng này. Bạn có thể dùng hàng ngày vào buổi sáng để tận dụng khả năng bảo vệ da khỏi tia UV của vitamin C. Lưu ý rằng ở nồng độ trung bình, vitamin C nguyên chất đòi hỏi môi trường pH thấp để thẩm thấu tốt; do đó, các serum 5-15% thường có độ pH ~3-4 và công thức đã bổ sung chất ổn định (như vitamin E, ferulic acid) giúp hoạt chất bền vững và thẩm thấu hiệu quả hơn.
* 15% – 20%: Đây là nhóm nồng độ cao của vitamin C, thường dành cho người dùng đã có thời gian làm quen với vitamin C và muốn đạt hiệu quả mạnh hơn trên da. Trong ngưỡng 15-20%, vitamin C đạt đến độ bão hòa hiệu quả trên da – nghĩa là hầu như toàn bộ lợi ích chống oxy hóa, kích thích collagen, làm sáng da đều đã phát huy tối đa ở ngưỡng này. Chẳng hạn, nghiên cứu về hấp thu qua da cho thấy dung dịch 20% vitamin C đạt mức thẩm thấu tối ưu, cao hơn nồng độ thấp hơn, nhưng nếu tăng quá 20% thì lượng hấp thu không tăng nữa. Do đó, nồng độ ~20% được xem như giới hạn trên về hiệu quả: trên mức này, da không hấp thu thêm đáng kể nhưng nguy cơ kích ứng lại tăng. Các sản phẩm 15-20% thường được quảng bá cho tác dụng chống lão hóa chuyên sâu (giảm vết nhăn sâu, cải thiện độ đàn hồi) và mờ thâm nám nhanh hơn. Tuy nhiên, da nhạy cảm hoặc da khô có thể cảm thấy châm chích, đỏ nhẹ khi mới chuyển lên nồng độ cao này do vitamin C ở pH thấp. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng da bạn đã dung nạp tốt serum vitamin C trung bình trước khi dùng mức 15-20%, và nên thử trước trên một vùng nhỏ để kiểm tra phản ứng. Nếu da thích ứng, nồng độ cao sẽ mang lại kết quả rõ hơn trong thời gian ngắn hơn (thường sau khoảng 2-3 tháng sẽ thấy sự cải thiện đáng kể về độ sáng và nếp nhăn nhỏ trên da).
* > 20% (đến ~25%): Nồng độ vitamin C rất cao (trên 20%, phổ biến nhất là 21% – 25%) chỉ nên được sử dụng bởi những người có làn da đã quen thuộc hoàn toàn với vitamin C và không gặp kích ứng ở các nồng độ thấp hơn. Thông thường, các sản phẩm 25% L-ascorbic acid được phát triển cho mục đích điều trị đặc biệt, ví dụ như hỗ trợ cải thiện các vấn đề nám da hoặc sạm da lâu năm. Một thử nghiệm lâm sàng mở tại Hàn Quốc trên 40 người bị nám đã cho thấy serum chứa 25% vitamin C (kèm chất tăng thẩm thấu) bôi 2 lần mỗi ngày trong 16 tuần giúp giảm sắc tố melanin và làm mờ các mảng nám đáng kể so với ban đầu. Điều này chứng tỏ nồng độ rất cao có thể đem lại lợi ích trong những trường hợp da khó điều trị, tuy nhiên mức độ cải thiện không hẳn vượt trội hoàn toàn so với các phương pháp khác và nguy cơ kích ứng thì cao hơn. Vì vậy, các bác sĩ da liễu thường chỉ khuyên dùng sản phẩm >20% cho vùng da dày, chịu được treatment hoặc dùng chấm điểm trên những nơi cần trị liệu (ví dụ vết thâm nám đậm), không thoa diện rộng trên vùng da mỏng hoặc đang có tổn thương. Khi dùng serum vitamin C 25%, cần thoa một lớp thật mỏng, tránh bôi trên vùng da đang có vết thương hở hoặc mụn viêm hở miệng (sẽ xót và đỏ nhiều). Bạn cũng nên giảm tần suất sử dụng (ví dụ cách ngày) nếu thấy da bị khô căng hay châm chích. Nhìn chung, không có bằng chứng khoa học nào cho thấy dùng quá 20% sẽ tốt hơn đáng kể; do đó chỉ dùng nồng độ 25% khi thật sự cần và da bạn đủ khỏe để tiếp nhận, đồng thời luôn theo dõi phản ứng của da khi sử dụng.
+ Chọn Vitamin C có độ pH phù hợp: độ pH là môi trường quyết định hiệu quả hoạt động của Vitamin C. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh các dạng Vitamin C trong mỹ phẩm nên có độ pH tối thiểu 3.5 để đảm bảo hấp thụ tối đa vào lớp biểu bì, tránh gây kích ứng và nổi mẩn đỏ. Tuy nhiên, độ pH không nên vượt quá 4.5 vì dễ khiến hoạt chất hoạt động thiếu ổn định, thậm chí mất hết tác dụng Vitamin C trên da.
+ Chọn các loại Vitamin C từ thương hiệu uy tín: Các dòng kem dưỡng, kem chống nắng, serum Vitamin C trên thị trường hiện nay rất đa dạng, được cung cấp từ nhiều thương hiệu khác nhau. Bạn nên ưu tiên chọn hãng mỹ phẩm uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng để đảm bảo chất lượng tốt và không gây hại cho da.
5. Lưu ý khi sử dụng các loại Vitamin C.

- Quy trình chăm sóc da khoa học:
+ Mỹ phẩm chứa Vitamin C không giới hạn độ tuổi sử dụng. Công dụng rất đa dạng, chẳng hạn như dùng hoạt chất trong giai đoạn dậy thì để ngăn ngừa mụn và hỗ trợ giảm thâm mụn. Vitamin C phát huy khả năng chống lão hóa cho da từ 25 tuổi, hay phục hồi da chảy xệ, nhăn nheo, tàn nhang khi bước vào độ tuổi 40.
+ Bạn cần xây dựng một chu trình skincare chuẩn khoa học để đảm bảo da hấp thụ tốt dưỡng chất. Da dầu hoặc hỗn hợp nên chọn serum vitamin C nền nước, kết cấu lỏng nhẹ, thấm nhanh (tránh cảm giác nhờn dính). Da khô có thể chọn các sản phẩm vitamin C kết hợp thành phần dưỡng ẩm (như serum có bổ sung hyaluronic acid, vitamin E, hoặc kem dưỡng vitamin C) để giảm hiện tượng khô da. Da nhạy cảm nên bắt đầu với nồng độ thấp như 5% hoặc dùng dẫn xuất MAP, SAP (vì các dạng này ít acid, đỡ châm chích).
- Thời điểm thoa:
+ Bạn có thể dùng vitamin C vào buổi sáng hoặc tối. Nhiều người thích dùng buổi sáng để tận dụng khả năng chống oxy hóa bảo vệ da ban ngày, đồng thời kết hợp với kem chống nắng để tăng cường chống nắng. Thực tế, vitamin C không làm da nhạy cảm hơn với nắng (không phải chất peel da), nên hoàn toàn có thể dùng ban ngày.
+ Chỉ cần lưu ý thoa kem chống nắng phổ rộng SPF 30+ sau đó để bảo vệ da tốt nhất. Buổi tối dùng vitamin C cũng được, nhất là khi bạn muốn tập trung vào tái tạo da và dùng kết hợp với các treatment khác (ví dụ niacinamide). Các nghiên cứu chỉ ra rằng dùng sáng hay tối đều đem lại lợi ích về lâu dài miễn là bạn dùng đều đặn hàng ngày và tối thiểu 3 tháng liên tục mới bắt đầu thấy rõ sự cải thiện nếp nhăn và độ sáng da; do đó bạn đừng kỳ vọng hiệu quả quá nhanh trong vài tuần đầu.
- Cân nhắc khi sử dụng chung với các loại acid khác:

+ Vitamin C và các loại acid khác nhau như BHA/AHA, retinol, niacinamide,.. đều có môi trường hoạt động khác nhau. Tránh thoa cùng lúc vitamin C (đặc biệt LAA) với acid mạnh (AHA, BHA) hoặc retinol nếu da bạn nhạy cảm, vì dễ gây kích ứng. Cần cân nhắc và tìm hiểu kỹ trước khi kết hợp trong cùng chu trình chăm sóc da, tránh tình trạng phản ứng qua lại gây kích ứng, tổn thương da. Gợi ý là có thể dùng cách ngày, chia sáng - tối hoặc thoa cách nhau 15 - 20 phút,... tùy theo từng trường hợp. Ví dụ có thể dùng vitamin C buổi sáng và retinol/AHA buổi tối để tối ưu hiệu quả mà da vẫn chịu được.
- Theo dõi phản ứng của da:

+ Khi mới bắt đầu, cảm giác châm chích nhẹ hoặc ấm nóng sau khi thoa vitamin C là bình thường, đặc biệt với L-ascorbic acid pH thấp. Phản ứng này thường giảm dần khi da quen.
+ Tuy nhiên, nếu bạn thấy da đỏ rát, bong tróc hoặc nổi mụn nhiều sau khi dùng vitamin C, hãy xem lại nồng độ và tần suất. Có thể da bạn chưa chịu được nồng độ đó – hãy giảm xuống dùng cách ngày, chuyển sang dẫn xuất nhẹ dịu hơn hoặc nên ngưng dùng và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu. Luôn luôn test thử sản phẩm mới ở một vùng nhỏ (dưới hàm) vài ngày trước khi thoa toàn mặt để đảm bảo da không dị ứng.
- Bảo quản các loại Vitamin C đúng cách:

+ Vitamin C không có tính ổn định cao, đặc biệt là dạng thức LAA. Khi tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, hoạt chất này rất dễ bị oxy hóa, chuyển sang màu vàng sậm, vàng nâu, mất hoàn toàn tác dụng và dễ gây kích ứng cho da. Do đó, quá trình bảo quản đóng vai trò rất quan trọng. Bạn nên ưu tiên chọn sản phẩm được đựng trong chai tối màu, đóng kín không thấy bên trong, thiết kế có đầu drop hoặc dạng serum/ ampoule đóng lọ nhỏ dùng 1-2 lần. Ngoài ra, sản phẩm sau khi mở nắp phải được dùng hết trong vòng 3 tháng, không để Vitamin C tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, thay vào đó nên bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh để duy trì chất lượng theo thời gian.
- Luôn sử dụng kem chống nắng:

+ Vitamin C về bản chất là một chất chống oxy hóa, sẽ phát huy công dụng bảo vệ da tối ưu khi kết hợp đều đặn với kem chống nắng. Trong trường hợp ngược lại, da sẽ rất bị bắt nắng, sạm nám và không đều màu.
Vitamin C là một thành phần vàng trong chăm sóc da nhờ khả năng chống oxy hóa, ngăn ngừa lão hóa và cải thiện sắc tố đã được chứng minh. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, chúng ta cần sử dụng vitamin C đúng cách với nồng độ phù hợp với làn da. Người có làn da nhạy cảm hoặc mới bắt đầu nên chọn nồng độ thấp và tăng dần, trong khi những vấn đề da “cứng đầu” như nám sâu có thể cân nhắc nồng độ cao hơn (15-20% hoặc thậm chí 25% với sự giám sát của chuyên gia). Quan trọng không kém, hãy duy trì thói quen dùng vitamin C mỗi ngày, kết hợp bảo vệ chống nắng và dưỡng ẩm đầy đủ. Sau vài tháng kiên trì, bạn sẽ có thể thấy làn da sáng hơn, săn chắc hơn và rạng rỡ hơn, điều mà rất nhiều nghiên cứu đã khẳng định về lợi ích của vitamin C đối với làn da.
