AHA VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT. PHẦN 1: GIẢI MÃ AHA: TẨY DA CHẾT NHẸ NHÀNG HAY KHỞI NGUỒN CỦA LÀN DA BỪNG SÁNG.

1. AHA là gì? Các loại AHA phổ biến và cơ chế hoạt động.
AHA (Alpha Hydroxy Acid) là nhóm axit có nguồn gốc tự nhiên từ thực phẩm (trái cây, sữa, mía đường...). Về mặt hóa học, chúng là các axit hữu cơ có nhóm hydroxyl ở vị trí alpha, tiêu biểu như glycolic acid, lactic acid, malic acid, tartaric acid và citric acid. Các AHA thường gặp nhất trong mỹ phẩm là glycolic acid (chiết xuất từ mía đường) và lactic acid (từ sữa chua hoặc sữa lên men). Ngoài ra còn có malic acid (trong táo), citric acid (trong cam chanh), tartaric acid (trong nho), cùng với mandelic acid (chiết xuất từ hạnh nhân đắng) – một AHA phân tử lớn hơn, phù hợp cho da nhạy cảm.
Về cơ chế hoạt động, AHA là chất tẩy da chết hóa học hoạt động trên bề mặt da. Chúng phá vỡ “chất keo” liên kết giữa các tế bào da chết ở tầng ngoài cùng, từ đó làm bong tróc lớp tế bào sừng già cỗi. Nghiên cứu kinh điển năm 1974 của Van Scott và Yu cho thấy AHA làm giảm sự kết dính của các tế bào sừng ở lớp trên của biểu bì, giúp loại bỏ chúng dễ dàng hơn. Kết quả là lớp da cũ xỉn màu được thay thế bởi các tế bào da mới bên dưới, thúc đẩy quá trình tái tạo da (tăng tốc độ turnover của tế bào da). Vì tan trong nước, AHA chủ yếu tác động trên bề mặt da (không thâm nhập sâu vào lỗ chân lông như BHA). Tuy nhiên, AHA không chỉ tẩy da chết; ở nồng độ thấp, một số AHA như lactic acid còn có tính chất giữ ẩm, giúp củng cố hàng rào độ ẩm cho da.
2. AHA có gây hiện tượng purging (đẩy mụn) không?
Purging là thuật ngữ chỉ giai đoạn da “đẩy mụn” – thường xảy ra khi bắt đầu sử dụng sản phẩm hoạt tính mạnh, khiến những nhân mụn ẩn dưới da trồi lên nhanh hơn bình thường. Nhiều người lầm tưởng chỉ BHA hoặc Retinoid mới gây purging, còn AHA thì không. Thực tế, bất kỳ sản phẩm nào tăng tốc độ thay da đều có thể gây purging và AHA cũng không ngoại lệ. Khi AHA làm bong tế bào chết, lỗ chân lông thông thoáng hơn sẽ tạo điều kiện đưa các nhân mụn tiềm ẩn dưới da lên bề mặt sớm hơn, biểu hiện thành các nốt mụn nhỏ xuất hiện đồng loạt trong thời gian đầu dùng sản phẩm. Đây không phải phản ứng xấu mà là cách da loại bỏ những tác nhân gây mụn đã hình thành từ trước.
Về mặt sinh học, AHA thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, đẩy nhanh chu kỳ sừng hóa. Lớp da cũ bong ra sẽ “kéo theo” các bít tắc (nhân mụn) đang tồn tại bên dưới lên trên. Kết quả là có thể thấy da “xấu đi trước khi tốt lên” trong vài tuần đầu. Hiện tượng này thường tạm thời và sẽ giảm dần sau khoảng 2–6 tuần khi các nhân mụn cũ đã được giải phóng hết và da thích nghi với sản phẩm mới. Lưu ý phân biệt purging với breakout thông thường: purging xảy ra ngay tại các vùng thoa sản phẩm và lắng xuống sau một thời gian, trong khi breakouts (nổi mụn do kích ứng) có thể lan rộng và kéo dài nếu tiếp tục dùng sản phẩm đó. Nếu tình trạng “đẩy mụn” đi kèm kích ứng nặng (sưng đỏ, đau rát) hoặc kéo dài quá lâu, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu.
Tóm lại, AHA có thể gây purging nếu trên da có sẵn nhân mụn ẩn, nhưng mức độ thường nhẹ hơn BHA do AHA tác động trên bề mặt. Điều này là bình thường do cơ chế tăng turnover của AHA. Quan trọng là người dùng cần chăm sóc da đúng cách trong giai đoạn đầu (dưỡng ẩm, chống nắng, không tự ý nặn mụn) để vượt qua purging mà không dẫn đến breakout không kiểm soát.
3. Tác dụng của AHA trong chăm sóc da.
Nhờ cơ chế tẩy tế bào chết hóa học, AHA mang lại nhiều lợi ích cho làn da:
- Loại bỏ da chết, làm sáng da: Đây là tác dụng chính của AHA. Bằng cách hòa tan liên kết giữa các tế bào chết, AHA giúp loại bỏ lớp da xỉn màu, cho da mịn màng và tươi sáng hơn. So với phương pháp tẩy da chết cơ học (dùng hạt scrub, bàn chải...), tẩy da chết bằng AHA nhẹ nhàng và ít gây tổn thương hơn, phù hợp cho cả da khô hoặc da nhạy cảm ở nồng độ thấp. Sử dụng AHA đều đặn giúp bề mặt da láng mịn, giảm tình trạng sần sùi, bong tróc và thô ráp.
- Cải thiện kết cấu da và hỗ trợ trị mụn: AHA giúp làm thông thoáng lỗ chân lông nhờ loại bỏ tế bào chết tích tụ, từ đó ngăn ngừa hình thành mụn do lỗ chân lông bít tắc. Đối với mụn không viêm (mụn ẩn, mụn đầu đen, đầu trắng), AHA có thể giúp đẩy nhanh chu kỳ thay da, hỗ trợ nhân mụn thoát ra. Một số nghiên cứu lâm sàng cho thấy peel da nồng độ AHA nhẹ có hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá mức độ vừa và nhẹ, cải thiện tình trạng mụn và an toàn cho da. Ngoài ra, AHA còn giúp giảm hiện tượng dày sừng nang lông (keratosis pilaris) – tình trạng da sần như “da gà” – nhờ làm mềm và bong lớp sừng ở cổ nang lông.
- Giảm thâm nám, làm đều màu da: Thông qua việc thúc đẩy loại bỏ các tế bào chứa melanin ở lớp trên, AHA có thể mờ dần các vết thâm sau mụn, nám nhẹ và đốm nâu do ánh nắng. Sử dụng peel AHA ở nồng độ cao dưới sự giám sát của bác sĩ có thể giúp cải thiện tình trạng tăng sắc tố da như melasma (nám mảng), thâm do tuổi tác và tổn thương do ánh nắng. Làn da sau một liệu trình AHA peel thường sáng và đều màu hơn. Tuy nhiên, cần thận trọng với da sẫm màu vì AHA dùng không đúng cách có thể gây tăng sắc tố sau viêm (PIH); những người da tối màu nên hỏi ý kiến bác sĩ da liễu trước khi dùng AHA mạnh.
- Chống lão hóa, giảm nếp nhăn: Tốc độ thay mới tế bào da giảm dần theo tuổi tác và tác hại môi trường (ánh nắng mặt trời), dẫn đến tích tụ tế bào chết, da xỉn và nếp nhăn hình thành nhiều hơn. Bằng cách loại bỏ lớp da cũ, AHA kích thích da tăng cường sản sinh Collagen và Elastin – những protein cấu trúc giúp da căng mịn và đàn hồi. Nghiên cứu cho thấy sử dụng AHA lâu dài có thể cải thiện các nếp nhăn nhỏ và độ săn chắc của da, nhờ tăng tổng hợp các chất nền ngoại bào như glycosaminoglycans và làm dày lớp biểu bì. Nói cách khác, AHA vừa giúp da nhìn tươi sáng ngay lập tức (do bong lớp da chết), vừa có lợi ích chống lão hóa về lâu dài khi dùng đúng cách.
- Hỗ trợ điều trị các tình trạng da đặc biệt: Trong da liễu, AHA (đặc biệt là glycolic acid) được sử dụng trong peel nông và trung bình để hỗ trợ điều trị nhiều vấn đề: mụn trứng cá, sẹo mụn nông, tăng sừng (ví dụ dày sừng ánh sáng, dày sừng nang lông), các vùng da thô ráp, đốm nâu và cả tình trạng da nhờn (tiết dầu nhiều, seborhea). Một số nghiên cứu còn gợi ý AHA liều thấp có thể có tính chống oxy hóa và thậm chí giúp bảo vệ da trước tác hại tia UV ở mức độ nhất định, tuy vai trò này còn đang được nghiên cứu thêm.
AHA là thành phần đa năng mang lại nhiều lợi ích: từ làm sạch bề mặt da, cải thiện mụn đến chống lão hóa. Điều quan trọng là sử dụng AHA phù hợp để tối ưu hóa lợi ích.
Tài liệu tham khảo:
1. Van Scott, E.J., & Yu, R.J. (1974). Control of keratinization with alpha hydroxy acids: new topical therapy for acne. Archives of Dermatology.
2. American Academy of Dermatology Association. (n.d.). Alpha Hydroxy Acids (AHAs). Retrieved from www.aad.org
3. U.S. Food & Drug Administration (FDA). (2005). Alpha Hydroxy Acids Used in Cosmetics. Retrieved from www.fda.gov
4. Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology. (2021). Comparative Efficacy of Glycolic Acid and Salicylic Acid in Acne Treatment.
5. Healthline. (n.d.). Everything You Need to Know About Alpha Hydroxy Acids. Retrieved from www.healthline.com
6. Paula’s Choice Skincare Science Team. (n.d.). The Beginner’s Guide to Using AHAs and BHAs. Retrieved from www.paulaschoice.com
7. DermNet NZ. (n.d.). Chemical peels – Alpha hydroxy acids. Retrieved from www.dermnetnz.org
8. Harvard Health Publishing. (n.d.). Choosing the right exfoliant for your skin. Retrieved from www.health.harvard.edu