AHA VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT. PHẦN 2: SỬ DỤNG AHA NHƯ THẾ NÀO ĐỂ HIỆU QUẢ?

1. Cách dùng AHA hiệu quả, tránh kích ứng.
Mặc dù AHA có nhiều lợi ích, việc sử dụng không đúng cách có thể gây kích ứng hoặc phản tác dụng. Dưới đây là hướng dẫn dùng AHA an toàn và hiệu quả:
- Chọn nồng độ phù hợp: Đối với người mới bắt đầu, nên chọn sản phẩm AHA nồng độ thấp (khoảng 5% hoặc thậm chí 2-4% đối với acid mạnh như glycolic). Theo khuyến cáo của FDA, mỹ phẩm AHA dùng tại nhà nên có nồng độ ≤10% và pH ≥3,5 để đảm bảo an toàn. Nồng độ cao hơn (20-30% hoặc hơn) thường chỉ dùng trong các liệu trình peel chuyên nghiệp do bác sĩ thực hiện. Bắt đầu từ nồng độ thấp giúp da có thời gian thích nghi, giảm nguy cơ kích ứng.
- Tần suất và thời điểm sử dụng: Khi mới dùng AHA, không nên sử dụng hằng ngày ngay lập tức. Hãy bắt đầu với 1-3 lần mỗi tuần, tùy vào độ nhạy cảm của da. Ví dụ, dùng cách ngày hoặc mỗi 2-3 ngày một lần trong vài tuần đầu. Nếu da dung nạp tốt (không đỏ rát hay quá khô), có thể tăng dần tần suất lên cách ngày rồi hàng ngày. Ngược lại, nếu có dấu hiệu kích ứng, hãy ngưng vài ngày để da phục hồi trước khi tiếp tục ở mức thưa hơn. Thời điểm lý tưởng để thoa AHA là buổi tối, sau bước rửa mặt, vì sau đó da có thời gian nghỉ ngơi và AHA hoạt động qua đêm. Dùng AHA ban ngày vẫn có thể, nhưng phải kết hợp chống nắng kỹ.
- Thứ tự trong quy trình chăm sóc da: AHA thường được dùng ngay sau bước làm sạch (sữa rửa mặt) và trước các sản phẩm dưỡng khác. Đối với dạng toner hoặc serum AHA, hãy thoa lên da khô ráo và đợi vài phút cho thẩm thấu rồi tiếp tục các bước khác. Nếu dùng AHA dạng rửa (như sữa rửa mặt có AHA), hãy mát-xa nhẹ nhàng rồi rửa sạch sau thời gian hướng dẫn (thường khoảng 30 giây). Luôn kết thúc bằng bước dưỡng ẩm: AHA có thể làm da hơi khô, nên thoa kem dưỡng ẩm dịu nhẹ sau đó để phục hồi độ ẩm và hàng rào bảo vệ da.
- Kết hợp sản phẩm một cách thông minh: Tránh dùng đồng thời nhiều sản phẩm tẩy da chết mạnh cùng lúc. Nếu bạn đã dùng AHA, không dùng thêm BHA hoặc scrub vật lý trong cùng một phiên để ngăn over-exfoliation (tẩy da chết quá mức) gây đỏ rát, bong tróc. Trường hợp muốn kết hợp AHA và BHA (để tận dụng cả hai – AHA làm sáng bề mặt, BHA làm sạch sâu lỗ chân lông), bạn có thể dùng xen kẽ: ví dụ AHA buổi tối, BHA buổi sáng khác ngày; hoặc dùng luân phiên các ngày trong tuần. Một số sản phẩm trên thị trường có phối hợp sẵn AHA/BHA ở tỷ lệ an toàn, nhưng người mới vẫn nên thận trọng theo dõi phản ứng da. Không nên dùng AHA cùng lúc với retinoids mạnh (tretinoin, adapalene), vì kết hợp hai chất mạnh dễ gây kích ứng nặng. Nếu bạn đang dùng thuốc trị mụn kê đơn (như tretinoin hoặc isotretinoin uống), hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thêm AHA vào routine. Tương tự, cẩn trọng khi dùng AHA chung với vitamin C dạng mạnh (L-ascorbic acid) vì cả hai đều là acid có thể gây châm chích; tốt nhất dùng xen kẽ sáng/tối hoặc ngày chẵn lẻ khác nhau.
- Chống nắng là bắt buộc: AHA làm da nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời vì lớp da mới lộ ra mỏng manh hơn trước. FDA cảnh báo sản phẩm chứa AHA có thể làm tăng nguy cơ cháy nắng, do đó luôn dùng kem chống nắng hằng ngày trong suốt thời gian sử dụng AHA và kéo dài ít nhất một tuần sau đó. Chọn kem chống nắng phổ rộng SPF 30 trở lên, thoa mỗi buổi sáng và thoa lại nếu hoạt động ngoài trời. Đồng thời, hạn chế phơi nắng gắt, che chắn mũ nón khi ra ngoài để bảo vệ da tối đa. Việc chống nắng không chỉ phòng ngừa tác hại UV mà còn đảm bảo bạn thu được lợi ích làm sáng da của AHA, thay vì da bị sạm đi do nắng.
- Theo dõi và lắng nghe làn da: Trong quá trình dùng AHA, để ý các dấu hiệu bất thường. Kích ứng nhẹ như châm chích, hơi đỏ và khô nhẹ trong giai đoạn đầu có thể chấp nhận được và thường tự cải thiện khi da quen dần. Tuy nhiên, nếu da bỏng rát, đỏ nhiều, bong tróc mạnh hoặc nổi mụn viêm nặng, đó là dấu hiệu da không chịu được mức độ hiện tại. Hãy ngừng hoặc giảm tần suất sử dụng ngay. Tránh chà xát, gãi hoặc dùng thêm sản phẩm mạnh lên vùng da đang kích ứng. Tăng cường kem dưỡng phục hồi để da củng cố lại hàng rào bảo vệ. Sau khi da ổn định, có thể thử lại với tần suất thấp hơn hoặc chọn AHA nồng độ thấp hơn. Đừng lạm dụng AHA chỉ vì muốn nhanh có kết quả: tẩy da chết quá đà sẽ làm hàng rào da tổn thương, dẫn đến mẩn đỏ, bong tróc, thậm chí tăng sắc tố và nổi mụn nhiều hơn. Nếu bạn không chắc chắn về cách dùng, hãy trao đổi với chuyên gia da liễu để được hướng dẫn phù hợp.
2. Ai không nên dùng AHA (hoặc cần tham vấn trước)?
Mặc dù AHA phù hợp với đa số người dùng, vẫn có một số trường hợp nên thận trọng hoặc tránh sử dụng:
- Da đang tổn thương hoặc bệnh lý: Không dùng AHA trên vùng da đang có vết thương hở, trầy xước hoặc bị cháy nắng. Axit sẽ gây xót và làm tình trạng tồi tệ hơn. Cũng không nên thoa AHA lên các vùng da đang bị viêm da cơ địa (eczema bùng phát), bệnh vẩy nến, hoặc rosacea nặng trừ khi có chỉ định của bác sĩ, vì da lúc này rất nhạy cảm và dễ phản ứng mạnh.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Nhìn chung, các AHA như glycolic acid dưới 10% hoặc lactic acid được xem là an toàn cho thai kỳ. Tuy nhiên, do da phụ nữ mang thai thường nhạy cảm hơn và để an tâm tuyệt đối, bạn nên tham vấn bác sĩ trước khi dùng sản phẩm AHA. Nếu sử dụng, hãy bắt đầu thật thận trọng (nồng độ thấp, tần suất thấp) và luôn chống nắng đầy đủ. Tránh các liệu trình peel nồng độ cao trong thai kỳ.
- Da ngăm hoặc dễ tăng sắc tố: Người có tông da sẫm màu (Fitzpatrick type IV-VI) nên cẩn trọng khi dùng AHA nồng độ cao, bởi nguy cơ bị tăng sắc tố sau viêm nếu da bị kích ứng. Như đã đề cập, AHA có thể gây đốm nâu hoặc làm không đều màu da nếu không chống nắng kỹ hoặc da phản ứng mạnh. Vì vậy, nếu bạn có làn da nâu dễ bắt nắng hoặc từng bị thâm sau viêm, hãy bắt đầu với AHA nồng độ rất thấp, thử trên một vùng nhỏ trước. Tốt nhất nên hỏi ý kiến bác sĩ da liễu – họ có thể khuyến cáo phương pháp thay thế (như PHA - Polyhydroxy Acid dịu nhẹ hơn) hoặc hướng dẫn bạn dùng AHA một cách an toàn.
- Người đang dùng thuốc hoặc liệu trình da liễu: Nếu bạn đang điều trị da bằng Retinol kê đơn (tretinoin, adapalene, benzoyl peroxide) hoặc vừa làm thủ thuật xâm lấn (laser, lăn kim, peel mạnh), không tự ý dùng AHA khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Da bạn có thể đã mỏng và nhạy cảm hơn, việc thêm AHA có thể quá tải. Tương tự, trong thời gian uống isotretinoin (thuốc trị mụn), đa số bác sĩ khuyên tránh các sản phẩm tẩy da chết mạnh như AHA/BHA do da lúc này rất mỏng manh và dễ kích ứng. Hãy đợi đến khi kết thúc liệu trình và da phục hồi trước khi tái sử dụng AHA.
- Dị ứng hoặc quá mẫn cảm với AHA: Trường hợp hiếm nhưng vẫn có, đó là dị ứng với thành phần AHA nào đó. Nếu sau vài lần dùng bạn nhận thấy da nổi mẩn đỏ ngứa, sưng phù hoặc chàm hóa, hãy ngưng ngay và tìm gặp bác sĩ. Ngoài ra, những người có tiền sử da siêu nhạy cảm cũng nên cân nhắc. Một số người không chịu được ngay cả nồng độ AHA thấp; với họ, lựa chọn thay thế như PHA hoặc tẩy tế bào chết enzyme có thể an toàn hơn.
- Trẻ em: Không nên dùng AHA cho trẻ nhỏ. FDA khuyến cáo không dùng sản phẩm AHA cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, vì da trẻ em còn non nớt và hàng rào bảo vệ chưa hoàn thiện, dễ bị tác động mạnh bởi axit.
Hầu hết người trưởng thành khỏe mạnh có thể dùng AHA nếu tuân thủ hướng dẫn. Nhưng nếu bạn thuộc các nhóm trên hoặc không chắc da mình có phù hợp hay không, hãy hỏi ý kiến chuyên gia trước khi bắt đầu. Luôn lắng nghe làn da mình – nếu da phản ứng xấu, đừng cố ép buộc chỉ vì lợi ích tiềm năng.
3. AHA có phù hợp với người mới bắt đầu không?
- Với những phân tích trên, có thể thấy AHA là thành phần hiệu quả và nhìn chung an toàn cho người mới bắt đầu, miễn là được sử dụng đúng cách. Thực tế, AHA nồng độ thấp thường được khuyên dùng cho những ai mới chuyển từ tẩy da chết vật lý sang hóa học, bởi vì tính chất dịu nhẹ và kiểm soát được liều lượng. Một sản phẩm chứa 5-10% AHA có pH ~3.5 là ngưỡng tốt để người mới cảm nhận lợi ích mà ít nguy cơ kích ứng. So với nhiều hoạt chất chống lão hóa khác như retinol, AHA dễ dùng hơn cho người mới bắt đầu vì tác dụng của nó khá trực tiếp (loại bỏ da chết) và thời gian đáp ứng nhanh (da mịn màng, tươi sáng hơn chỉ sau vài tuần). Ngoài ra, AHA còn thân thiện với da khô, da nhạy cảm ở nồng độ phù hợp, do khả năng vừa tẩy da chết vừa dưỡng ẩm nhẹ (đặc biệt là lactic acid).
- Tuy nhiên, “phù hợp” không có nghĩa là tuỳ tiện. Người mới bắt đầu nên trang bị kiến thức cơ bản trước khi dùng AHA: hiểu đúng về nồng độ, tần suất; luôn chống nắng và dưỡng ẩm; theo dõi phản ứng da; kiên nhẫn trong giai đoạn đầu (bao gồm khả năng purging nhẹ). Khi sử dụng đúng, lợi ích của AHA sẽ phát huy tối đa – da sáng mịn hơn, giảm mụn ẩn, mờ thâm và hỗ trợ chống lão hóa sớm – mà vẫn đảm bảo an toàn. Ngược lại, nếu lạm dụng hoặc dùng không đúng cách, ngay cả thành phần tốt như AHA cũng có thể gây vấn đề.
- Lời khuyên cho người mới: hãy bắt đầu đơn giản. Chọn một sản phẩm AHA phù hợp (ví dụ toner chứa 5% lactic acid hoặc glycolic acid), dùng theo hướng dẫn, song song với một routine dưỡng da cơ bản (làm sạch – dưỡng ẩm – chống nắng). Tránh chạy theo quá nhiều “xu hướng” cùng lúc. Sau vài tháng, khi đã quen thuộc, bạn có thể điều chỉnh tăng giảm hoặc kết hợp thêm hoạt chất khác dưới sự tư vấn của chuyên gia. Nhìn chung, AHA là bước đệm tốt cho người mới trong hành trình chăm sóc da, giúp họ làm quen với khái niệm exfoliation một cách khoa học và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo:
Van Scott, E.J., & Yu, R.J. (1974). Control of keratinization with alpha hydroxy acids: new topical therapy for acne. Archives of Dermatology.
DermNet NZ – cổng kiến thức da liễu lớn nhất: https://www.dermnetnz.org/topics/alpha-hydroxy-acids/
FDA – về tính an toàn AHA (U.S. Food & Drug Administration (FDA). (2005). Alpha Hydroxy Acids Used in Cosmetics. Retrieved from): https://www.fda.gov/cosmetics/cosmetic-ingredients/alpha-hydroxy-acids-used-cosmetics
American Academy of Dermatology Association. (n.d.). Alpha Hydroxy Acids (AHAs). Retrieved from www.aad.org
Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology. (2021). Comparative Efficacy of Glycolic Acid and Salicylic Acid in Acne Treatment.
Healthline. (n.d.). Everything You Need to Know About Alpha Hydroxy Acids. Retrieved from www.healthline.com
Paula’s Choice Skincare Science Team. (n.d.). The Beginner’s Guide to Using AHAs and BHAs. Retrieved from www.paulaschoice.com
DermNet NZ. (n.d.). Chemical peels – Alpha hydroxy acids. Retrieved from www.dermnetnz.org
Harvard Health Publishing. (n.d.). Choosing the right exfoliant for your skin. Retrieved from www.health.harvard.edu